Phản ứng tiêu cực là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Phản ứng tiêu cực là phản hồi sinh lý, tâm lý và hành vi không mong muốn khi cá nhân trải qua kích thích nội sinh hoặc ngoại sinh gây căng thẳng. Phản ứng tiêu cực có thể cấp tính hoặc mạn tính, biểu hiện qua lo âu, giận dữ, tăng nhịp tim, kéo dài gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe thể chất và tinh thần.

Định nghĩa Phản ứng tiêu cực

Phản ứng tiêu cực (negative reaction) là trạng thái phản hồi sinh lý, tâm lý và hành vi không mong muốn khi cơ thể hoặc tâm trí tiếp xúc với kích thích nội sinh hoặc ngoại sinh. Từ góc độ sinh lý, phản ứng có thể biểu hiện dưới dạng tăng nhịp tim, tăng huyết áp, giãn mạch hoặc tiết mồ hôi. Từ góc độ tâm lý, nó bao gồm cảm giác lo âu, căng thẳng, tức giận hoặc buồn bã kéo dài.

Cấp độ của phản ứng tiêu cực được phân thành hai nhóm chính: cấp tính (acute) – xuất hiện đột ngột, kéo dài trong thời gian ngắn và mạn tính (chronic) – duy trì trong thời gian dài, có thể gây ra ảnh hưởng lâu dài lên sức khỏe. Mức độ, tần suất và khả năng phục hồi phụ thuộc vào khả năng điều hòa cảm xúc và cơ chế thích nghi của từng cá nhân.

Phản ứng tiêu cực không chỉ mang tính cá nhân mà còn chịu ảnh hưởng của môi trường xã hội và văn hóa. Ví dụ, trong một số nền văn hóa, biểu hiện giận dữ có thể bị kìm nén và chuyển thành lo âu nội tâm, trong khi ở những nền văn hóa khác lại được coi là cách thể hiện bản lĩnh và năng lượng.

Cơ sở lý thuyết và khung mô hình

Mô hình Yerkes–Dodson mô tả mối quan hệ giữa mức kích thích (arousal) và hiệu suất thực hiện nhiệm vụ (performance) thông qua hàm số đơn giản:

P=f(A)P = f(A)

Trong đó P là hiệu suất công việc và A là mức độ kích thích. Đường cong hình chuông cho thấy hiệu suất đạt đỉnh ở mức kích thích vừa phải, trong khi kích thích quá thấp hoặc quá cao đều dẫn đến suy giảm hiệu suất.

Lý thuyết đánh giá nhận thức (cognitive appraisal) của Lazarus và Folkman tập trung vào quá trình cá nhân đánh giá tính chất và khả năng đối phó với tác nhân gây stress. Hai bước chính gồm đánh giá sơ bộ (primary appraisal) xác định mức độ nguy hiểm và đánh giá thứ cấp (secondary appraisal) đánh giá nguồn lực và chiến lược ứng phó.

  • Đánh giá sơ bộ: Xác định sự kiện là đe doạ, thách thức hay vô hại.
  • Đánh giá thứ cấp: Đánh giá khả năng kiểm soát và nguồn lực (nội sinh, ngoại sinh).

Khung biopsychosocial tích hợp ba yếu tố: sinh học (di truyền, cấu trúc não, hệ thần kinh), tâm lý (cảm xúc, nhận thức) và xã hội (môi trường sống, tương tác xã hội). Mô hình này giúp giải thích vì sao cùng một kích thích có thể dẫn đến phản ứng tiêu cực khác nhau trên từng cá nhân.

Cơ chế thần kinh trung ương

Hạch hạnh nhân (amygdala) đóng vai trò trung tâm trong phát hiện và khởi phát cảm xúc tiêu cực. Khi ghi nhận kích thích đe dọa, amygdala kích hoạt đường dẫn tín hiệu đến vùng dưới đồi (hypothalamus) và thân não, khởi động phản ứng chiến đấu hoặc bỏ chạy (fight-or-flight).

Vỏ não trước trán (prefrontal cortex) chịu trách nhiệm điều tiết và kiềm chế phản ứng cảm xúc, giúp đánh giá lại mức độ nguy hiểm và lựa chọn phản ứng phù hợp. Sự giảm hoạt động của vùng này thường liên quan đến mất kiểm soát cảm xúc và phản ứng tiêu cực quá mức.

Vùng nãoChức năng chínhẢnh hưởng lên phản ứng
AmygdalaPhát hiện mối nguy, khởi đầu cảm xúc tiêu cựcTăng phản ứng động học, tiết cortisol
Prefrontal CortexĐiều tiết cảm xúc, ra quyết địnhKiềm chế hoặc khuếch đại phản ứng
HippocampusLưu giữ ký ức, định vị ngữ cảnhGợi nhớ sự kiện tiêu cực, tăng hồi hộp

Các chất dẫn truyền thần kinh như serotonin, dopamine và noradrenaline tham gia điều hòa cảm xúc. Sự mất cân bằng trong hệ thống này có thể làm tăng nguy cơ xuất hiện phản ứng tiêu cực, ví dụ giảm serotonin liên quan đến trầm cảm, lo âu.

Quá trình sinh lý và phản ứng nội tiết

Khi kích thích tiêu cực được phát hiện, vùng dưới đồi (hypothalamus) kích hoạt trục HPA (Hypothalamic–Pituitary–Adrenal), tuần tự giải phóng hormone CRH, ACTH và cuối cùng là cortisol từ vỏ thượng thận. Cortisol giúp tăng huyết áp, đường huyết và duy trì năng lượng trong phản ứng cấp.

Adrenaline và noradrenaline từ tủy thượng thận làm tăng nhịp tim, tăng công suất co bóp tim, giãn mạch ngoại vi và kích hoạt quá trình phân giải glycogen để tái tạo nguồn năng lượng tức thời. Phản ứng sinh lý này giúp cơ thể sẵn sàng ứng phó với mối nguy.

  • Tăng nhịp tim và huyết áp: hỗ trợ bơm máu đến cơ và não.
  • Giãn mạch ngoại vi: cải thiện tưới máu cho mô cơ.
  • Gia tăng glucose huyết: cung cấp năng lượng tức thời.
HormoneNguồn tiếtChức năng sinh lý
CortisolVỏ thượng thậnTăng đường huyết, ức chế miễn dịch
AdrenalineTủy thượng thậnTăng nhịp tim, giãn phế quản
NoradrenalineTủy thượng thận, neuron thần kinhTăng huyết áp, tăng tỉnh táo

Phản ứng này nếu kéo dài mạn tính có thể dẫn đến rối loạn tim mạch, suy giảm miễn dịch và rối loạn chuyển hóa. Việc hiểu rõ quá trình sinh lý và nội tiết là cơ sở cho các biện pháp can thiệp y học và tâm lý phù hợp.

Đánh giá và đo lường

Đánh giá phản ứng tiêu cực bao gồm cả chỉ số tâm lý và sinh lý. Các thang đo tâm lý thường sử dụng gồm Beck Depression Inventory (BDI) để đánh giá mức độ trầm cảm, State-Trait Anxiety Inventory (STAI) đo lo âu trạng thái và tính cách, và Patient Health Questionnaire-9 (PHQ-9) cho triệu chứng trầm cảm. Mỗi công cụ đều được chuẩn hóa, có độ tin cậy và giá trị sử dụng cao trong nghiên cứu lâm sàng.

Ở phương diện sinh lý, các chỉ số như biến thiên nhịp tim (HRV), mức cortisol trong mẫu nước bọt hoặc huyết thanh, điện cơ (EMG) đo hoạt động cơ mặt và điện trở da (GSR) đo tiết mồ hôi được sử dụng để đánh giá phản ứng tự động của hệ thần kinh giao cảm. Sự kết hợp giữa đánh giá tâm lý và sinh lý giúp cung cấp hình ảnh toàn diện về trạng thái stress và cảm xúc tiêu cực APA – Psychophysiology Overview.

Công cụLoạiPhương phápỨng dụng
BDITâm lýBảng tự báo cáoĐo lường mức độ trầm cảm
STAITâm lýBảng tự báo cáoĐánh giá lo âu trạng thái và tính cách
HRVSinh lýGhi điện timĐánh giá cân bằng thần kinh tự trị
CortisolSinh lýMẫu nước bọtĐo phản ứng nội tiết stress

Phân loại và biểu hiện lâm sàng

Phản ứng tiêu cực được chia thành hai nhóm chính: cấp tính và mạn tính. Phản ứng cấp tính (acute stress reaction) thường khởi phát nhanh, kéo dài vài phút đến vài giờ, biểu hiện qua hoảng loạn, tim đập nhanh, run rẩy và mất khả năng tập trung. Phản ứng mạn tính (chronic stress) diễn ra suốt nhiều tuần hoặc tháng, dễ dẫn đến rối loạn lo âu chung (GAD) hoặc rối loạn trầm cảm nặng.

  • Phản ứng cấp tính: tấn công hoảng loạn, stress phản ứng cấp.
  • Phản ứng mạn tính: rối loạn lo âu, trầm cảm, rối loạn căng thẳng sau sang chấn (PTSD).
  • Hành vi: tránh né, thay đổi khẩu vị, rối loạn giấc ngủ, cai nghiện hoặc lạm dụng chất kích thích.

Biểu hiện lâm sàng cũng khác nhau theo cá nhân và văn hóa. Ở một số người, stress mạn tính chủ yếu biểu hiện qua triệu chứng thể chất như đau đầu, đau dạ dày hoặc rối loạn tiêu hóa hơn là triệu chứng tâm lý rõ ràng. Việc phân loại chính xác dựa vào tiêu chí chẩn đoán DSM-5 giúp lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp DSM-5 Overview.

Ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần và thể chất

Phản ứng tiêu cực kéo dài ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ tim mạch: mức cortisol cao mãn tính dẫn đến tăng huyết áp, xơ vữa động mạch và nguy cơ nhồi máu cơ tim. Đồng thời, stress mạn tính làm suy giảm hệ miễn dịch thông qua cơ chế viêm nội mạch, tăng pro-inflammatory cytokines, khiến cơ thể dễ bị nhiễm trùng hoặc ung thư.

Về mặt chuyển hóa, cortisol kéo dài kích hoạt quá trình gluconeogenesis, tăng đề kháng insulin và nguy cơ mắc tiểu đường type 2. Ngoài ra, stress tiêu cực ảnh hưởng đến chức năng nhận thức: giảm khả năng tập trung, suy giảm trí nhớ làm việc (working memory) và tốc độ xử lý thông tin. Giấc ngủ kém chất lượng và rối loạn giấc ngủ là hậu quả thường gặp, góp phần vào mệt mỏi mãn tính và giảm chất lượng cuộc sống.

Chiến lược quản lý và can thiệp

Liệu pháp nhận thức – hành vi (CBT) được công nhận hiệu quả trong điều chỉnh suy nghĩ tiêu cực và thay đổi hành vi. Quy trình bao gồm định hướng mục tiêu, phân tích mô hình tâm lý và luyện tập kỹ năng đối phó situations. Nhiều nghiên cứu cho thấy CBT giúp giảm 40–60% triệu chứng lo âu và trầm cảm sau 8–12 phiên trị liệu.

Kỹ thuật thư giãn và tâm thân (mind–body) như hít thở cơ hoành, thiền chánh niệm (mindfulness meditation) và thư giãn cơ tiến triển (PMR) giúp cân bằng hệ thần kinh tự trị. Các nghiên cứu HRV cho thấy hít thở chậm (≈6 nhịp/phút) làm tăng cao độ HRV, cải thiện khả năng điều hòa stress.

  • Thuốc: SSRI (fluoxetine, sertraline) và SNRI (venlafaxine) giảm triệu chứng lo âu, trầm cảm; benzodiazepine chỉ định ngắn hạn để kiểm soát cấp.
  • Can thiệp kỹ thuật số: ứng dụng app di động dựa trên CBT, cảm biến đeo tay theo dõi HRV và đưa phản hồi thời gian thực.
  • Hoạt động thể chất: tập thể dục nhịp điệu (aerobic) 150 phút/tuần giảm cortisol và cải thiện tâm trạng.

Phương pháp nghiên cứu và xu hướng tương lai

Thực nghiệm thực tại ảo (VR) được sử dụng để kích hoạt phản ứng tiêu cực trong môi trường kiểm soát, cho phép đánh giá chính xác hơn so với stress phòng thí nghiệm truyền thống. Thiết kế kịch bản sinh động như phỏng vấn căng thẳng hoặc phóng hỏa ảo giúp tái tạo cảm xúc chân thực.

Các kỹ thuật hình ảnh não (fMRI, PET) và ghi điện não (EEG) kết hợp phân tích machine learning đang mở ra hướng mới trong hiểu biết cơ chế thần kinh của stress. Mô hình dự đoán cá nhân dựa trên dữ liệu lớn (big data) hứa hẹn xác định nhóm nguy cơ cao và cá nhân hóa can thiệp.

Nghiên cứu epigenetics cho thấy trải nghiệm stress sớm có thể gây thay đổi cấu trúc DNA methylation, ảnh hưởng đến phản ứng tiêu cực suốt đời và truyền lại cho thế hệ sau. Tương lai, can thiệp nhắm vào sửa đổi epigenetic hoặc biến đổi hệ vi sinh đường ruột (gut microbiome) có thể trở thành liệu pháp mới.

Danh mục tài liệu tham khảo

  • American Psychological Association. Psychophysiology Overview. Available at: https://www.apa.org/science/about/psa/2019/07/psychophysiology
  • World Health Organization. Mental Disorders Fact Sheet. Available at: https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/mental-disorders
  • National Institute of Mental Health. Depression. Available at: https://www.nimh.nih.gov/health/topics/depression
  • American Psychiatric Association. DSM-5 Overview. Available at: https://www.psychiatry.org/psychiatrists/practice/dsm
  • Lazarus R. S., Folkman S. (1984). Stress, Appraisal, and Coping. Springer.
  • Yerkes R. M., Dodson J. D. (1908). “The relation of strength of stimulus to rapidity of habit-formation.” Journal of Comparative Neurology and Psychology, 18(5).
  • McEwen B. S. (2007). “Physiology and neurobiology of stress and adaptation.” Physiological Reviews, 87(3).
  • Kim H. G., Cheon E. J., Bai D. S., Lee Y. H., Koo B. H. (2018). “Stress and Heart Rate Variability: A Meta-Analysis and Review of the Literature.” Psychiatry Investigation, 15(3).

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề phản ứng tiêu cực:

PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH SỬ DỤNG THUỐC ỨC CHẾ BƠM PROTON TRONG DỰ PHÒNG LOÉT ĐƯỜNG TIÊU HÓA Ở BỆNH NHÂN HỒI SỨC TẠI KHOA HỒI SỨC TÍCH CỰC BỆNH VIỆN HỮU NGHỊ
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 517 Số 2 - 2022
Mục tiêu: mô tả đặc điểm bệnh nhân và tính phù hợp trong việc sử dụng PPIs để dự phòng loét đường tiêu hóa ở bệnh nhân điều trị tại khoa Hồi sức. Đối tượng:  hồ sơ bệnh án của các bệnh nhân điều trị tại khoa Hồi sức tích cực từ 09/2021 đến 12/2021. Phương pháp nghiên cứu: hồi cứu, mô tả. Kết quả: bệnh nhân trong nhóm nghiên cứu có tuổi trung bình cao, chủ yếu là nam giới, có nhiều bệnh lý mắc...... hiện toàn bộ
Các yếu tố môi trường góp phần gây ra triệu chứng tiêu cực ở những người trẻ có nguy cơ cao về tâm thần phân liệt và bệnh nhân ngoại trú mắc bệnh tâm thần phân liệt Dịch bởi AI
Social psychiatry - - Trang 1-9 - 2023
Gần đây, một lý thuyết về sinh thái sinh học đã được đề xuất, cho rằng các triệu chứng tiêu cực của bệnh tâm thần phân liệt (SZ) bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường. Các quá trình môi trường này phản ánh các nguồn lực bị thiếu thốn mà thể hiện qua nhiều hệ thống ảnh hưởng trực tiếp đến cá nhân thông qua hệ thống vi mô và gián tiếp qua hệ thống ngoại vi và hệ thống vĩ mô. Như một thử nghiệm ban ...... hiện toàn bộ
#bệnh tâm thần phân liệt #triệu chứng tiêu cực #yếu tố môi trường #thiếu hụt tài nguyên #sinh thái sinh học #điều trị tâm lý xã hội
Người yêu cùng giới Surinamese–Hindustani: Đối phó với phản ứng tiêu cực từ cha mẹ trong một văn hóa tập thể Dịch bởi AI
Sexuality & Culture - Tập 27 - Trang 843-862 - 2022
Cách mọi người đối phó với những phản ứng tiêu cực từ gia đình trong một nền văn hóa tập thể như thế nào? Nghiên cứu này xem xét những cá nhân yêu cùng giới Surinamese–Hindustani và xác định khoảng trống trong tài liệu về phong cách đối phó của những cá nhân yêu cùng giới (SSL) trong các nền văn hóa tập thể. Trong văn hóa Surinamese–Hindustani, cái tôi liên kết chặt chẽ và không thể tách rời khỏi ...... hiện toàn bộ
#yêu cùng giới #văn hóa tập thể #phản ứng từ cha mẹ #đối phó #bản sắc tình dục
Nhận Thức Về Địa Vị Xã Hội và Phản Ứng Của Thanh Thiếu Niên Đầu Độ Đối Với Các Sự Kiện Tiêu Cực Hàng Ngày Dịch bởi AI
Journal of Child and Family Studies - Tập 24 - Trang 1593-1604 - 2014
Mục đích của nghiên cứu hiện tại là nâng cao hiểu biết của chúng ta về mối quan hệ giữa địa vị xã hội và căng thẳng trong số các thanh thiếu niên đầu độ bằng cách xem xét liệu nhận thức của thanh thiếu niên về địa vị ảnh hưởng đến cách họ phản ứng tình cảm đối với các sự kiện hàng ngày tiêu cực hay không. Ba mươi lăm học sinh lớp bảy đã hoàn thành các bảng hỏi về địa vị xã hội và tài nguyên gia đì...... hiện toàn bộ
#Địa vị xã hội #thanh thiếu niên đầu độ #căng thẳng #phản ứng tình cảm #sự kiện hàng ngày #mô hình bậc đa cấp.
Tác động của việc điều chỉnh khối lượng mục tiêu đối với các hàm phân phối parton phân cực Dịch bởi AI
Pleiades Publishing Ltd - Tập 45 - Trang 54-56 - 2014
Việc xem xét hiệu ứng khối lượng không bằng không của mục tiêu trong việc trích xuất các hàm phân phối phần tử phân cực (PPDF) trong miền trước tiệm cận là điều không thể bỏ qua. Chúng tôi xác định các PPDF từ dữ liệu hàm cấu trúc proton hiện có và nghiên cứu các hiệu ứng số của các điều chỉnh khối lượng mục tiêu (TMC). Các PPDF với và không có điều chỉnh này được so sánh.
#hàm phân phối phần tử phân cực #điều chỉnh khối lượng mục tiêu #hiệu ứng số #hàm cấu trúc proton
Nhận diện khuôn mặt cảm xúc, đặc điểm đồng cảm (BEES) và sự đóng góp của vỏ não trong phản ứng với các tín hiệu tích cực và tiêu cực. Ảnh hưởng của rTMS lên vỏ não trước trán giữa dorsal. Dịch bởi AI
Cognitive Neurodynamics - Tập 7 - Trang 13-21 - 2012
Nghiên cứu hiện tại điều tra mối quan hệ giữa ba thước đo khác nhau liên quan đến đồng cảm tình cảm: phát hiện biểu hiện khuôn mặt phản ứng với các mẫu cảm xúc khác nhau (tích cực so với tiêu cực), phản ứng cá nhân với thang đo đồng cảm [Thang đo Đồng cảm Tình cảm Cân bằng (BEES)], và sự đóng góp của vỏ não trước trán giữa dorsal (dMPFC) trong việc trung gian cho nhiệm vụ phát hiện khuôn mặt. Mười...... hiện toàn bộ
TL thăm dò thường có thiết kế đối xứng trục và được phóng thẳng đứng phục vụ nghiên cứu, thu thập dữ liệu khí quyển tầng cao. Các sai số trong quá trình chế tạo gây ra sự bất đối xứng khiến quỹ đạo TL bị tản mát không mong muốn. Để khắc phục vấn đề này, TL thăm dò thường được thiết kế quay quanh trục nhằm trung bình hóa các sai số do chế tạo gây ra. Tuy nhiên, chuyển động quay quanh trục có khả năng cộng hưởng với dao động chúc ngóc chu kỳ ngắn tạo ra các quá tải cạnh lớn gây phá hủy kết cấu TL. Bài báo tập trung vào việc phân tích sự thay đổi của tần số dao động chúc ngóc nhằm đưa ra dự đoán hiện tượng cộng hưởng đối với TL thăm dò. Trong nghiên cứu này, các tác giả đã xây dựng mô hình động lực học 6 bậc tự do cho TL thăm dò tính đến đầy đủ các vấn đề khí động lực học, sự thay đổi các đặc tính quán tính khi bay. Để xác định tần số chúc ngóc xung lực được tạo ra và tác động lên TL gây ra dao động chu kỳ ngắn. Phép biến đổi Fourier được sử dụng để phân tích và xác định tần số dao động của TL. Kết quả cho thấy sự tương đồng với mô hinh lý thuyết, qua đó độ tin cậy của phương pháp được khẳng định. Kết quả của nghiên cứu này giúp đưa ra những khuyến cáo trong quá trình thiết kế, chế tạo TL thăm dò nhằm mục đích hạn chế các tác động tiêu cực gây ra bởi sự cộng hưởng giữa các kênh chuyển động trong quá trình bay.
TL thăm dò thường có thiết kế đối xứng trục và được phóng thẳng đứng phục vụ nghiên cứu, thu thập dữ liệu khí quyển tầng cao. Các sai số trong quá trình chế tạo gây ra sự bất đối xứng khiến quỹ đạo TL bị tản mát không mong muốn. Để khắc phục vấn đề này, TL thăm dò thường được thiết kế quay quanh trục nhằm trung bình hóa các sai số do chế tạo gây ra. Tuy nhiên, chuyển động quay quanh trục có khả nă...... hiện toàn bộ
#Sounding rocket; Resonance; Short-period oscillations; Fourier transform.
Xem Xét Sự Khác Biệt Về Chủng Tộc/Dân Tộc Trong Mối Quan Hệ Giữa Trải Nghiệm Phân Biệt Chủng Tộc Tại Nơi Làm Việc Và Trầm Cảm Hoặc Cảm Xúc Tiêu Cực Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 6 - Trang 874-882 - 2018
Nghiên cứu này xem xét các mối liên hệ và các tương tác tiềm năng giữa chủng tộc/dân tộc, sự phân biệt chủng tộc tại nơi làm việc, trầm cảm và các triệu chứng cảm xúc tiêu cực mà người ta trải qua do bị đối xử theo chủng tộc. Dữ liệu cho nghiên cứu này đến từ Hệ Thống Giám Sát Các Yếu Tố Nguy Cơ Hành Vi (BRFSS) năm 2014, một cuộc khảo sát điện thoại hàng năm đối với cư dân Hoa Kỳ, từ 18 tuổi trở l...... hiện toàn bộ
#phân biệt chủng tộc #trầm cảm #cảm xúc tiêu cực #chủng tộc #dân tộc #nơi làm việc
Các tác động khác nhau của tổn thương vùng vỏ sọ bụng và vỏ sọ vùng lưng trên hành vi uống đường và độ tương phản tích cực và tiêu cực ở chuột Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 27 - Trang 267-276 - 2013
Vùng striatum điều tiết nhiều thành phần khác nhau của hành vi ăn uống có tính hấp dẫn theo cách phụ thuộc vào khu vực. Các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra sự tham gia của vùng striatum lưng và bụng trong cả khía cạnh tiêu thụ và khía cạnh hấp dẫn của hành vi có động lực. Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã so sánh tác động của các tổn thương xốp gây kích thích trong vùng striatum bụng, giữa và bên ...... hiện toàn bộ
#striatum #hành vi ăn uống #tổn thương xốp #sucrose #độ tương phản tích cực và tiêu cực
Biến dị di truyền của cytokine IL-1β, IL-4 và TNF-α như một yếu tố điều chỉnh ảnh hưởng của những trải nghiệm tiêu cực trong thời thơ ấu đến các triệu chứng của bệnh tâm thần phân liệt Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 53 - Trang 524-530 - 2023
Mục tiêu. Bắt nguồn từ giả thuyết rằng việc kích hoạt hệ miễn dịch là một trong những cơ chế mà qua đó các yếu tố môi trường sớm ảnh hưởng đến sự khởi phát và tiến trình của bệnh tâm thần phân liệt, chúng tôi đã nghiên cứu ảnh hưởng của sự tương tác giữa những trải nghiệm tiêu cực trong thời thơ ấu (ACE) và các kiểu gen tại các locus đa hình rs16944 của gen IL1B, rs2243250 của gen IL4, và rs180062...... hiện toàn bộ
#bệnh tâm thần phân liệt #trải nghiệm tiêu cực trong thời thơ ấu #đa hình gen #cytokine #rối loạn nhận thức
Tổng số: 22   
  • 1
  • 2
  • 3